VN520


              

火併

Phiên âm : huǒ bìng.

Hán Việt : hỏa tính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

同夥決裂後, 互相殘殺或吞併。《水滸傳》第一九回:「小生略放片言, 教他本寨自相火併。」


Xem tất cả...