Phiên âm : huǒ bìng.
Hán Việt : hỏa tính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
同夥決裂後, 互相殘殺或吞併。《水滸傳》第一九回:「小生略放片言, 教他本寨自相火併。」