VN520


              

火傘高張

Phiên âm : huǒ sǎn gāo zhāng.

Hán Việt : hỏa tán cao trương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 傾盆大雨, .

比喻烈日當空。如:「夏日炎炎, 火傘高張, 海濱擠滿了戲水的人潮。」


Xem tất cả...