VN520


              

火車頭工業

Phiên âm : huǒ chē tóu gōng yè.

Hán Việt : hỏa xa đầu công nghiệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

具有領先指標性質的工業, 此類型工業發展會帶動相關工業的發展。


Xem tất cả...