Phiên âm : huǒ qì.
Hán Việt : hỏa khí.
Thuần Việt : nộ khí; nóng tính; bực tức.
nộ khí; nóng tính; bực tức
怒气;暴躁的脾气
指人体中的热量
年轻人火气足,不怕冷.
niánqīngrén huǒqì zú,bùpà lěng.
người trẻ tuổi thì có đầy đủ nhiệt lượng, không sợ lạnh.
hoả; hoả khí (cách gọi của Đông y)
中医指引起发炎红肿