VN520


              

火气

Phiên âm : huǒ qì.

Hán Việt : hỏa khí.

Thuần Việt : nộ khí; nóng tính; bực tức.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nộ khí; nóng tính; bực tức
怒气;暴躁的脾气
指人体中的热量
年轻人火气足,不怕冷.
niánqīngrén huǒqì zú,bùpà lěng.
người trẻ tuổi thì có đầy đủ nhiệt lượng, không sợ lạnh.
hoả; hoả khí (cách gọi của Đông y)
中医指引起发炎红肿


Xem tất cả...