Phiên âm : huǒ guō.
Hán Việt : hỏa oa.
Thuần Việt : cái lẩu; lò cù lao, lẩu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái lẩu; lò cù lao, lẩu(火锅儿)金属或陶瓷制成的用具,锅中央有炉膛,置炭火,使菜保持相当热度,或使锅中的汤经常沸腾,把肉片或蔬菜等放在汤里,随煮随吃也有用酒精石油液化气等作燃料的用电加热的 叫点火锅