Phiên âm : kuài sù.
Hán Việt : khoái tốc.
Thuần Việt : thần tốc; cấp tốc; nhanh; tốc độ cao.
Trái nghĩa : 緩慢, .
thần tốc; cấp tốc; nhanh; tốc độ cao
速度快的;迅速
kuàisù zhàoxiāngjī.
máy ảnh chụp nhanh.
快速行军.
kuàisù xíngjūn.
hành quân thần tốc.
快速育肥.
kuàisù yùféi.
vỗ béo cấp tốc.
快速炼钢