Phiên âm : huǒ huàn bù.
Hán Việt : hỏa hoán bố.
Thuần Việt : vải a-mi-ăng; vải chịu lửa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vải a-mi-ăng; vải chịu lửa用石棉织成的布,能耐火