VN520


              

火囤

Phiên âm : huǒ dùn.

Hán Việt : hỏa độn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.火盆。《清平山堂話本.五戒禪師私紅蓮》:「清一依言, 抱到千佛殿後, 一帶三間四椽平屋房中, 放些火在火囤內烘他。」2.美人計。《初刻拍案驚奇》卷一六:「那些被賺之人, 客中怕吃官司, 只得忍氣吞聲, 明受火囤。」


Xem tất cả...