VN520


              

火捻子

Phiên âm : huǒ niǎn zi.

Hán Việt : hỏa niệp tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.土槍上的火藥引線。2.吸旱煙時所用的點火工具。


Xem tất cả...