Phiên âm : huǒ jǐng.
Hán Việt : hỏa tỉnh.
Thuần Việt : giếng khí đốt; giếng phun khí.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giếng khí đốt; giếng phun khí指能喷出天然气的井