VN520


              

火轮

Phiên âm : huǒ lún.

Hán Việt : hỏa luân.

Thuần Việt : ca-nô; tàu thủy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ca-nô; tàu thủy
旧时称轮船
指太阳


Xem tất cả...