VN520


              

濟濟鏘鏘

Phiên âm : jǐ jǐ qiāng qiāng.

Hán Việt : tế tế thương thương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

眾多而威武的樣子。明.高明《汲古閣本琵琶記》第一六齣:「右列著濟濟鏘鏘, 高高下下的金吾衛。」


Xem tất cả...