Phiên âm : jǐ jǐ qiāng qiāng.
Hán Việt : tế tế thương thương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
眾多而威武的樣子。明.高明《汲古閣本琵琶記》第一六齣:「右列著濟濟鏘鏘, 高高下下的金吾衛。」