VN520


              

濟急

Phiên âm : jì jí.

Hán Việt : tế cấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 救急, .

Trái nghĩa : , .

救助急難。例緩不濟急
救人的急難。如:「緩不濟急」。


Xem tất cả...