Phiên âm : rùn shēn.
Hán Việt : nhuận thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
修潔其身。《禮記.大學》:「富潤屋, 德潤身, 心廣體胖, 故君子必誠其意。」唐.祖詠〈酬汴州李別駕贈〉詩:「所愧能投贈, 清言益潤身。」