VN520


              

潛避

Phiên âm : qián bì.

Hán Việt : tiềm tị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

躲避隱藏。《三國演義》第三回:「儒曰:『此丁原義兒:姓呂, 名布, 字奉先者也。主公且須避之。』卓乃入園潛避。」


Xem tất cả...