Phiên âm : qián bì.
Hán Việt : tiềm tị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
躲避隱藏。《三國演義》第三回:「儒曰:『此丁原義兒:姓呂, 名布, 字奉先者也。主公且須避之。』卓乃入園潛避。」