Phiên âm : qián dé.
Hán Việt : tiềm đức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隱藏不為人知的美德。漢.蔡邕〈警枕銘〉:「應龍蟠蟄, 潛德保靈。」