VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
潛力
Phiên âm :
qián lì.
Hán Việt :
tiềm lực .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
挖掘潛力.
潛泳 (qián yǒng) : lặn
潛盾工程法 (qián dùn gōng chéng fǎ) : tiềm thuẫn công trình pháp
潛伏 (qián fú) : ẩn nấp; mai phục; ẩn náu
潛蛟困鳳 (qián jiāo kùn fèng) : tiềm giao khốn phượng
潛望鏡 (qián wàng jìng) : kính tiềm vọng
潛師 (qián shī) : tiềm sư
潛意識歷程 (qián yì shì lì chéng) : tiềm ý thức lịch trình
潛在 (qián zài) : tiềm tại
潛身 (qián shēn) : tiềm thân
潛水炸彈 (qián shuǐ zhà dàn) : tiềm thủy tạc đạn
潛伏分子 (qián fú fèn zǐ) : tiềm phục phân tử
潛龍伏虎 (qián lóng fú hǔ) : tiềm long phục hổ
潛神默記 (qián shén mò jì) : tiềm thần mặc kí
潛邸 (qián dǐ) : tiềm để
潛身遠禍 (qián shēn yuǎn huò) : tiềm thân viễn họa
潛艇 (qián tǐng) : tàu ngầm; tàu lặn
Xem tất cả...