VN520


              

潛意識歷程

Phiên âm : qián yì shì lì chéng.

Hán Việt : tiềm ý thức lịch trình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

個人不能覺知的心理歷程。


Xem tất cả...