Phiên âm : qián shēn.
Hán Việt : tiềm thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
藏匿身軀。《後漢書.卷四五.袁安傳》:「潛身十八年, 黃巾賊起, 攻沒郡縣, 百姓驚散, 閎誦經不移。」《初刻拍案驚奇》卷九:「拜住勒住了馬, 潛身在柳陰中。」