VN520


              

潛身

Phiên âm : qián shēn.

Hán Việt : tiềm thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

藏匿身軀。《後漢書.卷四五.袁安傳》:「潛身十八年, 黃巾賊起, 攻沒郡縣, 百姓驚散, 閎誦經不移。」《初刻拍案驚奇》卷九:「拜住勒住了馬, 潛身在柳陰中。」


Xem tất cả...