Phiên âm : qián lóng fú hǔ.
Hán Việt : tiềm long phục hổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
潛藏的蛟龍, 蟄伏的猛虎。比喻未受重用的賢才。明.沈鯨《雙珠記》第四一齣:「今日裡筆生香, 冠禮闈, 似潛龍伏虎, 際卻風雲會。」