Phiên âm : qián dùn gōng chéng fǎ.
Hán Việt : tiềm thuẫn công trình pháp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
利用潛盾式圓筒型挖削機, 直接在地中挖削穴道的施工方法。適合在都市中進行地下鐵隧道和下水道的挖掘。