VN520


              

潛龍勿用

Phiên âm : qián lóng wù yòng.

Hán Việt : tiềm long vật dụng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蛟龍隱藏蟄伏, 不為世所知。比喻賢才遭埋沒, 不受重用。《易經.乾卦.初九》:「潛龍勿用。」《藝文類聚.卷四六.職官部二.太傅》引〈周王褒太傅燕文公于謹碑銘〉:「函崤重險, 鍾鼎淪覆, 潛龍勿用, 瞻烏在室。」


Xem tất cả...