Phiên âm : qián lóng wù yòng.
Hán Việt : tiềm long vật dụng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蛟龍隱藏蟄伏, 不為世所知。比喻賢才遭埋沒, 不受重用。《易經.乾卦.初九》:「潛龍勿用。」《藝文類聚.卷四六.職官部二.太傅》引〈周王褒太傅燕文公于謹碑銘〉:「函崤重險, 鍾鼎淪覆, 潛龍勿用, 瞻烏在室。」