VN520


              

潛入

Phiên âm : qián rù.

Hán Việt : tiềm nhập .

Thuần Việt : lén vào; chui vào; luồn vào.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. lén vào; chui vào; luồn vào. 偷偷地進入.


Xem tất cả...