Phiên âm : qián rù.
Hán Việt : tiềm nhập .
Thuần Việt : lén vào; chui vào; luồn vào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. lén vào; chui vào; luồn vào. 偷偷地進入.