Phiên âm : lòu dòng.
Hán Việt : lậu đỗng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 破綻, 裂縫, 罅隙, 毛病, 缺陷, .
Trái nghĩa : , .
堵塞工作的漏洞.