Phiên âm : lòu qì.
Hán Việt : lậu khí.
Thuần Việt : bay hơi; lọt hơi ra ngoài; đi hơi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bay hơi; lọt hơi ra ngoài; đi hơi气体外漏比喻行为表现令人丧气