Phiên âm : lòu jī dā cài.
Hán Việt : lậu tê đáp thái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
做事拖泥帶水, 不周延。元.馬致遠《黃梁夢》第二折:「是你辱門敗戶先自歪, 做的來漏虀搭菜, 把花言巧語枉鋪排。」