VN520


              

漏逗

Phiên âm : lòu dòu.

Hán Việt : lậu đậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.透露、洩露。《朱子語類輯略.卷八.論文》:「只是他每常文字華妙, 包籠將去, 到此不覺漏逗, 說出他本根病痛所以然處。」2.拖延。宋.陳亮〈又癸卯秋與朱元晦書〉:「春間嘗欲遣人問訊, 不果。漏逗遂至今日。」


Xem tất cả...