VN520


              

漏孔

Phiên âm : lòu kǒng.

Hán Việt : lậu khổng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

東西的孔隙。如:「水桶上有個漏孔, 要拿去修補。」


Xem tất cả...