VN520


              

漏星堂

Phiên âm : lòu xīng táng.

Hán Việt : lậu tinh đường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因屋頂破爛, 可以望見星月, 故比喻為破爛的屋子。元.王實甫《破窯記》第一折:「我也不戀鴛衾象床, 繡幃羅帳, 則住那破窯風月, 射漏星堂。」元.金仁傑《追韓信》第一折:「冰雪堂蘇秦凍倒, 漏星堂顏子難熬。」


Xem tất cả...