VN520


              

漏网

Phiên âm : lòu wǎng.

Hán Việt : lậu võng.

Thuần Việt : lọt lưới .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lọt lưới (tội phạm, quân địch)
(罪犯; 敌人等)没有被逮捕或歼灭
wúyī lòuwǎng.
không để lọt lưới.
漏网之鱼(比喻侥幸脱逃的罪犯敌人等).
lòuwǎngzhīyú ( bǐyù jiǎoxìng tuōtáo de zùifàn dírén děng ).
cá lọt lưới (ví với việc tội phạm hay quân địch trốn


Xem tất cả...