Phiên âm : lòu wǎng.
Hán Việt : lậu võng.
Thuần Việt : lọt lưới .
lọt lưới (tội phạm, quân địch)
(罪犯; 敌人等)没有被逮捕或歼灭
wúyī lòuwǎng.
không để lọt lưới.
漏网之鱼(比喻侥幸脱逃的罪犯敌人等).
lòuwǎngzhīyú ( bǐyù jiǎoxìng tuōtáo de zùifàn dírén děng ).
cá lọt lưới (ví với việc tội phạm hay quân địch trốn