VN520


              

漏甕沃焦釜

Phiên âm : lòu wèng wò jiāo fǔ.

Hán Việt : lậu úng ốc tiêu phủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用破甕中剩餘的水, 救滅燒焦的鍋。比喻事情危急迫促, 刻不容緩。《史記.卷四六.田敬仲完世家》:「今日亡趙, 明日患及齊楚。且救趙之務, 宜若奉漏甕沃焦釜也。」


Xem tất cả...