Phiên âm : lòu jìn gēng lán.
Hán Việt : lậu tận canh lan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
漏, 古代的計時器。更, 夜間計時的單位。漏盡更闌比喻深夜時分。元.高文秀《襄陽會》第二折:「直等的漏盡更闌, 街衢靜悄。」