VN520


              

漏盡更闌

Phiên âm : lòu jìn gēng lán.

Hán Việt : lậu tận canh lan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

漏, 古代的計時器。更, 夜間計時的單位。漏盡更闌比喻深夜時分。元.高文秀《襄陽會》第二折:「直等的漏盡更闌, 街衢靜悄。」


Xem tất cả...