Phiên âm : lòu yǔ.
Hán Việt : lậu vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雨水沿著孔隙滲透滴落。例這間房子因為年久失修, 所以每逢雨天就會漏雨。雨水沿著孔隙滲透滴落。如:「這間房子因為年久失修, 所以每逢雨天就會漏雨。」