Phiên âm : lòu shuì.
Hán Việt : lậu thuế.
Thuần Việt : lậu thuế; trốn thuế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lậu thuế; trốn thuế(纳税者)由于疏忽大意或者不了解税收法令而没有缴纳应缴的税款, 通常指有意违反税收法令逃避应该缴纳的税款