VN520


              

漏兜

Phiên âm : lòu dōu.

Hán Việt : lậu đâu .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

這一手耍得不夠巧妙, 漏兜啦!


Xem tất cả...