VN520


              

漏電斷路器

Phiên âm : lòu diàn duàn lù qì.

Hán Việt : lậu điện đoạn lộ khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種能在漏電的瞬間, 自動切斷電源的裝置。


Xem tất cả...