VN520


              

滴了天

Phiên âm : dī le tiān.

Hán Việt : tích liễu thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

飲酒時, 先以右手無名指沾酒滴灑向空中, 表示敬天。《金瓶梅》第五五回:「接過, 滴了天, 然後又斟上來, 把盞與西門慶, 西門慶也回敬了。」


Xem tất cả...