VN520


              

滴屑屑

Phiên âm : dī xiè xiè.

Hán Việt : tích tiết tiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

戰慄、顫抖的樣子。元.康進之《李逵負荊》第四折:「涎鄧鄧眼睛剜, 滴屑屑手腳卸, 磣可可心肝摘。」元.張國寶《羅李郎》第四折:「見他撲簌簌眼裡搵啼痕, 教我滴屑屑手腳難停穩。」也作「滴羞跌屑」。


Xem tất cả...