VN520


              

滴水未沾

Phiên âm : dī shuǐ wèi zhān.

Hán Việt : tích thủy vị triêm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一滴水都未曾沾口。例災區裡的難民已經多日滴水未沾、粒米未進, 生命岌岌可危。
一滴水都未曾沾口。如:「颱風來襲, 交通中斷, 使得山區災民多日滴水未沾、粒米未進, 急待救援。」


Xem tất cả...