VN520


              

滴水成凍

Phiên âm : dī shuǐ chéng dòng.

Hán Việt : tích thủy thành 凍.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

滴下的水很快就結凍成冰。形容天氣非常寒冷。宋.錢易《南部新書丁》:「嚴冬沍寒, 滴水成凍。」也作「滴水成冰」。


Xem tất cả...