Phiên âm : dī dī dǎ dǎ.
Hán Việt : tích tích đả đả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞。形容吹奏管樂器所發出的聲音。《儒林外史》第四七回:「訂子前四個吹手, 滴滴打打的吹著, 抬上街來。」