VN520


              

滴粉搓酥

Phiên âm : dī fěn cuō sū.

Hán Việt : tích phấn tha tô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容女人的臉頰嬌嫩。例她那滴粉搓酥的嬌嫩臉龐, 實在令人難以想像她已年過四十。
形容女人的臉頰嬌嫩。如:「她那滴粉搓酥的嬌嫩臉龐, 實在令人難以想像她已年過四十。」


Xem tất cả...