VN520


              

滴里嘟噜

Phiên âm : dī li dū lū.

Hán Việt : tích lí đô lỗ.

Thuần Việt : lớn nhỏ lẫn lộn; lung tung; cả xâu; cả chuỗi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lớn nhỏ lẫn lộn; lung tung; cả xâu; cả chuỗi
形容大大小小的一串东西显得很很累赘,不利落
他腰带上滴里嘟噜地挂着好多钥匙.
tā yāodài shàng dī li dūlū dì guàzhe hǎoduō yàoshi.
thắt lưng anh ấy móc nhiều chìa khoá lớn nhỏ khác nhau.
tí tách; tích tắc
同''嘀里嘟噜''


Xem tất cả...