Phiên âm : dī liú liú.
Hán Việt : tích lưu lưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
盤旋、旋轉的樣子。《西遊記》第二○回:「扢迸迸鋼牙錯嚙, 滴流流火眼睜圓。」也作「滴溜」、「滴流」。