VN520


              

滴流流

Phiên âm : dī liú liú.

Hán Việt : tích lưu lưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

盤旋、旋轉的樣子。《西遊記》第二○回:「扢迸迸鋼牙錯嚙, 滴流流火眼睜圓。」也作「滴溜」、「滴流」。


Xem tất cả...