VN520


              

滴溜儿

Phiên âm : dī liū r.

Hán Việt : tích lựu nhân.

Thuần Việt : tròn; tròn xoe; tròn vành vạnh; tròn vo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tròn; tròn xoe; tròn vành vạnh; tròn vo
形容极圆
滴溜儿滚圆
dīlīuér gǔnyuán
tròn xoe
quay tít; chảy xiết
形容很快地旋转或流动
眼珠滴溜儿乱转。
yǎnzhū dīlīuér luànzhuǎn。
ánh mắt đảo qua đảo lại.


Xem tất cả...