Phiên âm : dī xià.
Hán Việt : tích hạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 淌下, .
Trái nghĩa : , .
液體物質下落。例知道他不幸的遭遇後, 她難過的滴下眼淚。液體物質落下的樣子。如:「聽到這件不幸的事情, 他不禁滴下同情的眼淚。」