Phiên âm : zhìnà jīn.
Hán Việt : trệ nạp kim .
Thuần Việt : tiền phạt; tiền nộp phạt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiền phạt; tiền nộp phạt. 因逾期繳納稅款、保險費或水、電、煤氣等費用而需額外繳納的錢.