VN520


              

滯客

Phiên âm : zhì kè.

Hán Việt : trệ khách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

困守一隅或久居他鄉, 不得歸返的人。漢.揚雄〈逐貧賦〉:「久為滯客, 其意謂何?」唐.盧綸〈無題〉詩:「才大不應成滯客, 時危且喜是閒人。」


Xem tất cả...