VN520


              

滯固

Phiên âm : zhì gù.

Hán Việt : trệ cố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

固執不通。《後漢書.卷三五.鄭玄傳》論曰:「守文之徒, 滯固所稟, 異端紛紜, 互相詭激, 遂令經有數家, 家有數說。」《宋史.卷八五.地理志一》:「大率東人皆朴魯純直, 甚者失之滯固, 然專經之士為多。」


Xem tất cả...