VN520


              

滄海桑田

Phiên âm : cāng hǎi sāng tián.

Hán Việt : thương hải tang điền .

Thuần Việt : cuộc bể dâu; thế sự xoay vần; bãi bể nương dâu; bi.

Đồng nghĩa : 白雲蒼狗, 東海揚塵, 高岸為谷, 深谷為陵, .

Trái nghĩa : 一成不變, 依然如故, .

cuộc bể dâu; thế sự xoay vần; bãi bể nương dâu; biến đổi lớn lao trong cuộc đời; biển xanh thành nương dâu. 大海變成農田, 農田變成大海. 比喻世事變化很大. 也說桑田滄海.


Xem tất cả...